Thực đơn
Boys Planet Thí sinhTổng cộng có 98 thí sinh tham gia vầo cuộc thi. 49 người Hàn Quốc, còn lại 49 thí sinh đến từ Canada, Trung Quốc, Hồng Kông, Nhật Bản, Đài Loan, Thái Lan, Hoa Kỳ, và Việt Nam.
Tên tiếng Anh của các thí sinh trong bảng dưới đây được dựa theo từ trang chủ chính thức.
Phân loại màu (Thứ hạng nhóm thí sinh trong chương trình)Thành viên cuối cùng | |
Thí sinh bị loại trong tập cuối | |
Thí sinh bị loại ở vòng loại trực tiếp thứ ba | |
Thí sinh bị loại ở vòng loại trực tiếp thứ hai | |
Thí sinh bị loại ở vòng loại trực tiếp đầu tiên | |
Thí sinh rời chương trình |
98 thí sinh | ||||
---|---|---|---|---|
K-Group ( Hàn Quốc) | ||||
Cha Woong-ki (차웅기) | Han Yu-jin (한유진) | Kim Gyu-vin (김규빈) | Kim Ji-woong (김지웅) | Kim Tae-rae (김태래) |
Kum Jun-hyeon (금준현) | Lee Hoe-taek (이회택) | Lee Jeong-hyeon (이정현) | Lee Seung-hwan (이승환) | Park Gun-wook (박건욱) |
Park Han-bin (박한빈) | Seo Won (서원) | Sung Han-bin (성한빈) | Yoo Seung-eon (유승언) | Yoon Jong-woo (윤종우) |
Bak Do-ha (박도하) | Choi Ji-ho (최지호) | Choi Woo-jin (최우진) | Choi Seung-hun (최승훈) | Kim Min-seoung (김민성) |
Han Seo-bin (한서빈) | Park Min-seok (박민석) | Jang Yeo-jun (장여준) | Jang Ji-ho (장지호) | Jeong I-chan (정이찬) |
Jung Ho-jin (정호진) | Jeon Woo-seok (전우석) | Ji Yun-seo (지윤서) | Jung Min-gyu (정민규) | Lee Da-eul (이다을) |
Lee Dong-gun (이동건) | Lee Ye-dam (이예담) | Lim Jun-seo (임준서) | Mun Jung-hyun (문정현) | |
Oh Sung-min (오성민) | Lee Dong-yeol (이동열) | Park Gwan-young (박관영) | Park Hyun-been (박현빈) | Park Ji-hoo (박지후) |
Jeon Ho-young (전호영) | Jung Se-yun (정세윤) | Kim Min-hyuk (김민혁) | Hong Keon-hee (홍건희) | Han Yu-seop (한유섭) |
Jang Min-seo (장민서) | Jung Hwan-rok (정환록) | Jo Eun-woo (조은우) | Yeom Tae-gyun (염태균) | Lee Hwan-hee (이환희) |
G-Group ( Canada, Trung Quốc, Hồng Kông, Nhật Bản, Đài Loan, Thái Lan, Hoa Kỳ, Việt Nam) | ||||
Chen Kuanjui (陳冠叡) | Haruto (晴翔) | Hiroto (大翔) | Jay (제이) | Keita (佳汰) |
Na Kamden (나캠든) | Ollie (올리) | Ricky (리키) | Seok Matthew (석매튜) | Takuto (拓斗) |
Wang Zihao (王子浩) | Zhang Hao (章昊) | Zhang Shuaibo (张帅博) | ||
Anthonny (アントニー) | Brian (브라이언) | Cai Jinxin (蔡锦昕) | Chen Jianyu (陈建宇) | Yuki (由暉) |
Cong (Công) | Dang Hong Hai (Đặng Hồng Hải) | Krystian (王南钧) | Ma Jingxiang (马靖翔) | Xuan Hao (宣淏) |
Wen Yechen (文邺辰) | Min (มิน) | Yutaka (豊) | Haru (暖琉) | Chen Renyou (陳任佑) |
Chen Liang (陈梁) | Ouju (桜樹) | Yang Jun (杨钧) | Ichika (一翔) | Wang Yanhong (王颜宏) |
Nice (ไนซ์) | Dong Dong (동동) | Winnie (วินนี่) | Qiu Shengyang (邱勝揚) | Chen Yugeng (陈誉庚) |
Osuke (央修) | Hyo (飛燿) | Kei (敬) | Itsuki (樹) | Toui (透唯) |
Yuto (佑都) | Riku (陸) | Lin Shiyuan (林士元) | Feng Junlan (冯俊岚) | Wumuti (أمۇت) |
Tao Yuan (陶源) |
Thực đơn
Boys Planet Thí sinhLiên quan
Boys Over Flowers – Con nhà giàu Boys Planet Boys Like Girls Boys (Summertime Love) Boys (bài hát của Britney Spears) Boys (súng trường chống tăng) Boysenberry Boys Like Girls (album) Boyster Boys Boys BoysTài liệu tham khảo
WikiPedia: Boys Planet http://www.heraldpop.com/view.php?ud=2023030221483... https://www.joynews24.com/view/1563225 https://entertain.naver.com/read?oid=144&aid=00008... https://entertain.naver.com/read?oid=213&aid=00012... https://entertain.naver.com/read?oid=609&aid=00006... https://program.naver.com/p/28314555 https://circlechart.kr/page_chart/global.circle?te... https://circlechart.kr/page_chart/onoff.circle?ser... https://www.nielsenkorea.co.kr/tv_terrestrial_day.... https://www.nielsenkorea.co.kr/tv_terrestrial_day....